Login
Vietnamese
Home / 伊豆急行線 / 蓮台寺

蓮台寺 (れんだいじ)

Chữ hán

  • 寺 - tự てら (tera) - ジ (ji) quan nghiêm tự bi văn 關嚴寺碑文 • quang lộc tự 光祿寺 • tự miếu 寺庙 • tự miếu 寺廟 • tự viện 寺院 • yêm tự 閹寺
  • 蓮 - liên はす (hasu), はちす (hachisu) - レン (ren) bạch liên giáo 白蓮教 • liên bộ 蓮步 • liên đài 蓮臺 • liên ngẫu 蓮藕 • liên nhục 蓮肉 • liên phòng 蓮房 • liên toà 蓮座 • liên tử 蓮子 • ngọc tỉnh liên phú 玉井蓮賦
  • 台 - di, thai, đài うてな (utena), われ (ware), つかさ (tsukasa) - ダイ (dai), タイ (tai) đài bắc 台北 • đài loan 台湾 • đài loan 台灣 • đài toạ 台座 • đài trạm 台站 • kim trản ngân đài 金盏银台 • kim trản ngân đài 金盞銀台 • nguyệt đài 月台 • ngự sử đài 御史台 • quỹ đài 匮台