Chữ hán
-
塩 - diêm
しお (shio) - エン (en)
Như 鹽 (bộ 鹵).
-
屋 - ốc
や (ya) - オク (oku)
bạch ốc 白屋 • bản ốc 板屋 • cao ốc kiến linh 高屋建瓴 • địa ốc 地屋 • điệp sàng giá ốc 疊床架屋 • kim ốc 金屋 • mao ốc 茅屋 • ốc đính 屋頂 • ốc đính 屋顶 • ốc lậu 屋漏 • ốc thiềm 屋檐 • ốc thiềm 屋簷 • ốc thuế 屋稅 • ốc tử 屋子 • phòng ốc 房屋 • tập ốc 葺屋 • tiểu ốc 小屋 • trường ốc 場屋
-
摩 - ma
ま.する (ma.suru), さ.する (sa.suru), す.る (su.ru) - マ (ma)
án ma 按摩 • cốc kích kiên ma 轂擊肩摩 • đàm ma 曇摩 • ma đính 摩頂 • ma sa 摩娑 • ma sa 摩挲 • ma sát 摩擦 • na ma 那摩
-
薩 - tát
- サツ (satsu), サチ (sachi)
bồ đề tát đoá 菩提薩埵 • bố tát 布薩 • bồ tát 菩薩 • đạt lan tát lạp 達蘭薩拉 • phi tát 披薩 • quan âm bồ tát 觀音菩薩 • tát đạt mỗ 薩達姆 • tát đạt mỗ hầu tái nhân 薩達姆•侯賽因 • tát tế 薩濟