Chữ hán
-
川 - xuyên
かわ (kawa) - セン (sen)
băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川
-
藤 - đằng
ふじ (fuji) - トウ (tō), ドウ (dō)
bạch đằng 白藤 • cát đằng 葛藤 • đằng bài 藤牌 • đằng la 藤羅