Login
Vietnamese

藤枝 (ふじえだ)

Chữ hán

  • 枝 - chi, kì, kỳ えだ (eda) - シ (shi) Mọc tẽ ra — Một âm là Chi.
  • 藤 - đằng ふじ (fuji) - トウ (tō), ドウ (dō) bạch đằng 白藤 • cát đằng 葛藤 • đằng bài 藤牌 • đằng la 藤羅