Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
伊田線
/
藤棚
藤棚 (ふじたな)
Chữ hán
棚 - bành, bằng
たな (tana), -だな (-dana) - ホウ (hō)
mã bằng 馬棚
藤 - đằng
ふじ (fuji) - トウ (tō), ドウ (dō)
bạch đằng 白藤 • cát đằng 葛藤 • đằng bài 藤牌 • đằng la 藤羅
Các tuyến tàu đi qua
伊田線 (イダセン)