Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
学研都市線
/
藤阪
藤阪 (ふじさか)
Chữ hán
阪 - bản, phản
さか (saka) - ハン (han)
đại phản 大阪
藤 - đằng
ふじ (fuji) - トウ (tō), ドウ (dō)
bạch đằng 白藤 • cát đằng 葛藤 • đằng bài 藤牌 • đằng la 藤羅
Các tuyến tàu đi qua
学研都市線 (ガッケントシセン)