Login
Vietnamese

虎杖浜 (こじょうはま)

Chữ hán

  • 杖 - tráng, trượng つえ (tsue) - ジョウ (jō) bại trượng 敗杖 • ban trượng 斑杖 • cưu trượng 鳩杖 • quyền trượng 权杖 • quyền trượng 權杖 • sách trượng 策杖 • thiền trượng 禪杖 • thủ trượng 手杖 • trụ trượng 拄杖 • trượng đả 杖打 • trượng hình 杖刑 • xỉ trượng 齒杖
  • 浜 - banh, binh はま (hama) - ヒン (hin) Ngòi nước nhỏ, chỉ vừa một thuyền đi.
  • 虎 - hổ とら (tora) - コ (ko) ách hổ 扼虎 • bạch hổ 白虎 • bạo hổ 暴虎 • bạo hổ bằng hà 暴虎憑河 • bất nhập hổ huyệt yên đắc hổ tử 不入虎穴焉得虎子 • bích hổ 壁虎 • chỉ lão hổ 紙老虎 • dữ hổ mưu bì 與虎謀皮 • hiết hổ 蠍虎 • hoạ hổ 畫虎 • hổ bảng 虎榜 • hổ cốt 虎骨 • hổ cứ 虎踞 • hổ huyệt 虎穴 • hổ khẩu 虎口 • hổ quyển 虎圈 • hổ thị 虎視 • hổ trành 虎倀 • hổ trướng 虎帳 • hổ tướng 虎將 • hùng hổ 熊虎 • hùng hổ 雄虎 • kị hổ 騎虎 • long bàn hổ cứ 龍蟠虎踞 • long hổ 龍虎 • mã hổ 馬虎 • mãnh hổ 猛虎 • ngũ hổ 五虎 • si nhi bất uý hổ 癡而不畏虎 • yên chi hổ 胭脂虎