Login
Vietnamese

蚊爪 (かがつめ)

Chữ hán

  • 蚊 - văn か (ka) - ブン (bun) án văn 按蚊 • sử văn phụ sơn 使蚊負山 • văn phụ 蚊負
  • 爪 - trảo つめ (tsume), つま- (tsuma-) - ソウ (sō) quy trảo 龜爪 • ưng trảo 鷹爪