Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
北陸鉄道浅野川線
/
蚊爪
蚊爪 (かがつめ)
Chữ hán
蚊 - văn
か (ka) - ブン (bun)
án văn 按蚊 • sử văn phụ sơn 使蚊負山 • văn phụ 蚊負
爪 - trảo
つめ (tsume), つま- (tsuma-) - ソウ (sō)
quy trảo 龜爪 • ưng trảo 鷹爪
Các tuyến tàu đi qua
北陸鉄道浅野川線 (ホクリクテツドウアサノガワセン)