Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
山形線
/
袖崎
袖崎 (そでさき)
Chữ hán
崎 - khi, kỳ
さき (saki), さい (sai), みさき (misaki) - キ (ki)
Quanh co gập ghềnh. Td: Kì khu 崎踦 ( cũng đọc Khi khu ).
袖 - tụ
そで (sode) - シュウ (shū)
bán tụ 半袖 • khâm tụ 襟袖 • lãnh tụ 領袖 • lãnh tụ 领袖 • lĩnh tụ 領袖 • tụ thủ 袖手
Các tuyến tàu đi qua
山形線 (ヤマガタセン)