Login
Vietnamese
Home / JR土讃線 / 角茂谷

角茂谷 (かくもだに)

Chữ hán

  • 角 - cốc, giác, giốc, lộc かど (kado), つの (tsuno) - カク (kaku) 【角里】Lộc Lí [Lùlê] ① Tên một vùng ở phía tây nam Tô Châu thuộc tỉnh Giang Tô, Trung Quốc, còn có tên chính thức là Chu Gia Giác 朱家角 [Zhujiajiăo]; ② (Họ) Lộc Lí.
  • 茂 - mậu しげ.る (shige.ru) - モ (mo) mậu hạnh 茂行 • mậu lâm 茂林 • mậu niên 茂年 • mậu tài 茂才 • phiền mậu 繁茂 • sưởng mậu 鬯茂
  • 谷 - cốc, dục, lộc たに (tani), きわ.まる (kiwa.maru) - コク (koku) lộc lễ 谷蠡

Các tuyến tàu đi qua