Login
Vietnamese
Home / 南海本線 / 諏訪ノ森

諏訪ノ森 (すわのもり)

Chữ hán

  • 諏 - tưu そう (sō), はか.る (haka.ru) - シュ (shu), ス (su) Bàn tính. Họp bàn mưu kế.
  • 森 - sâm もり (mori) - シン (shin) âm sâm 陰森 • bá cách sâm 柏格森 • sâm hà 森河 • sâm lâm 森林 • sâm lâm học 森林學 • sâm nghiêm 森嚴 • sâm sâm 森森 • tam mộc thành sâm 三木成森 • tiêu sâm 蕭森
  • 訪 - phóng, phỏng おとず.れる (otozu.reru), たず.ねる (tazu.neru), と.う (to.u) - ホウ (hō) bái phỏng 拜訪 • hồi phỏng 回訪 • lai phỏng 來訪 • mịch phỏng 覓訪 • phỏng chất 訪質 • phỏng cổ 訪古 • phỏng hữu 訪友 • phỏng nã 訪拿 • phỏng sát 訪察 • phỏng sự 訪事 • phỏng vấn 訪問 • sát phỏng 察訪 • tầm phỏng 尋訪 • thái phỏng 採訪

Các tuyến tàu đi qua