Login
Vietnamese
Home / 名鉄豊川線 / 諏訪町

諏訪町 (すわちょう)

Chữ hán

  • 諏 - tưu そう (sō), はか.る (haka.ru) - シュ (shu), ス (su) Bàn tính. Họp bàn mưu kế.
  • 訪 - phóng, phỏng おとず.れる (otozu.reru), たず.ねる (tazu.neru), と.う (to.u) - ホウ (hō) bái phỏng 拜訪 • hồi phỏng 回訪 • lai phỏng 來訪 • mịch phỏng 覓訪 • phỏng chất 訪質 • phỏng cổ 訪古 • phỏng hữu 訪友 • phỏng nã 訪拿 • phỏng sát 訪察 • phỏng sự 訪事 • phỏng vấn 訪問 • sát phỏng 察訪 • tầm phỏng 尋訪 • thái phỏng 採訪
  • 町 - đinh, đỉnh まち (machi) - チョウ (chō) (văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].