Login
Vietnamese
Home / JR高徳線 / 讃岐牟礼

讃岐牟礼 (さぬきむれ)

Chữ hán

  • 岐 - kì, kỳ - キ (ki), ギ (gi) Dáng núi hiểm trở — Quanh co gập ghềnh — Dùng như chữ Khi 崎 ( cũng đọc Kì )— Tên núi, tức Kì sơn 岐山 thuộc tỉnh Thiểm Tây. Bản dịch Chinh phụ ngâm khúc có câu: » Non kì quạnh quẻ trăng treo « — Đường rẽ.
  • 牟 - mâu, mưu - ボウ (bō), ム (mu) ① Cướp, lấy. ② Lúa mạch to, cùng nghĩa với chữ mưu 麰. Ta quen đọc là chữ mâu.
  • 礼 - lễ - レイ (rei), ライ (rai) hôn lễ 婚礼 • kính lễ 敬礼 • thọ lễ 寿礼
  • 讃 - <nil> - <nil> <nil>

Các tuyến tàu đi qua