Chữ hán
-
住 - trú, trụ
す.む (su.mu), す.まう (su.mau), -ず.まい (-zu.mai) - ジュウ (jū), ヂュウ (jū), チュウ (chū)
ác trụ 握住 • bất trụ 不住 • kí trụ 記住 • lạn trụ 拦住 • lạn trụ 攔住 • trụ sở 住所 • trụ trạch 住宅 • trụ túc 住宿 • trụ viện 住院
-
豊 - lễ, phong
ゆた.か (yuta.ka), とよ (toyo) - ホウ (hō), ブ (bu)
1. đầy
2. thịnh
3. được mùa
4. đẹp