Chữ hán
-
前 - tiền, tiễn
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
-
洲 - châu
しま (shima) - シュウ (shū), ス (su)
á châu 亚洲 • á châu 亞洲 • âu châu 欧洲 • âu châu 歐洲 • doanh châu 瀛洲 • giao châu 交洲 • mãn châu 滿洲 • mĩ châu 美洲 • mỹ châu 美洲 • ngũ đại châu 五大洲 • phi châu 非洲 • thần châu 神洲 • trung châu 中洲
-
豊 - lễ, phong
ゆた.か (yuta.ka), とよ (toyo) - ホウ (hō), ブ (bu)
1. đầy
2. thịnh
3. được mùa
4. đẹp
-
長 - tràng, trướng, trường, trưởng, trượng
なが.い (naga.i), おさ (osa) - チョウ (chō)
Nhiều. Thừa thãi — Đo xem dài ngắn thế nào — Xem Trường, Trưởng.