Login
Vietnamese
Home / JR伯備線 / 豪渓

豪渓 (ごうけい)

Chữ hán

  • 渓 - <nil> - <nil> <nil>
  • 豪 - hào えら.い (era.i) - ゴウ (gō) anh hào 英豪 • hào cường 豪強 • hào gia 豪家 • hào hiệp 豪俠 • hào hoa 豪华 • hào hoa 豪華 • hào hùng 豪雄 • hào kiệt 豪傑 • hào kiệt 豪杰 • hào môn 豪門 • hào mục 豪目 • hào phóng 豪放 • hào phú 豪富 • hào quang 豪光 • hào sảng 豪爽 • hào trư 豪豬 • hương hào 鄉豪 • lí hào 里豪 • phú hào 富豪 • thân hào 紳豪 • thi hào 詩豪 • tự hào 自豪 • văn hào 文豪

Các tuyến tàu đi qua