Login
Vietnamese
Home / JR飯山線 / 越後岩沢

越後岩沢 (えちごいわさわ)

Chữ hán

  • 越 - hoạt, việt こ.す (ko.su), -こ.す (-ko.su), -ご.し (-go.shi), こ.える (ko.eru), -ご.え (-go.e) - エツ (etsu), オツ (otsu) âu việt 瓯越 • âu việt 甌越 • bá việt 播越 • bách việt 百越 • bắc việt 北越 • cách việt 隔越 • dật việt 汩越 • dật việt 溢越 • đại cồ việt 大瞿越 • đại việt 大越 • đại việt lịch triều đăng khoa lục 大越歷朝登科錄 • đại việt sử kí 大越史記 • đại việt sử kí bản kỉ thực lục 大越史記本紀實錄 • đại việt sử kí bản kỉ tục biên 大越史記本紀續編 • đại việt sử kí tiền biên 大越史記前編 • đại việt sử kí toàn thư 大越史記全書 • đại việt sử kí tục biên 大越史記續編 • đại việt thông giám thông khảo 大越通鑒通考 • đại việt thông giám tổng luận 大越通鑒總論 • đại việt thông sử 大越通史 • đàn việt 檀越 • hoàng việt 皇越 • hoàng việt địa dư chí 皇越地與志 • hoàng việt thi tuyển 皇越詩選 • hoàng việt văn hải 皇越文海 • hoàng việt văn tuyển 皇越文選 • khâm định việt sử thông giám cương mục 欽定越史通鑒綱目 • lạc việt 駱越 • lạc việt 骆越 • nam việt 南越 • ngô việt 吳越 • ngô việt đồng chu 吳越同舟 • ngự chế việt sử tổng vịnh tập 御製越史總詠集 • pháp việt 法越 • siêu việt 超越 • tiếm việt 僭越 • toàn việt thi lục 全越詩錄 • trác việt 卓越 • ưu việt 优越 • ưu việt 優越 • việt âm thi tập 越音詩集 • việt cảnh 越境 • việt cấp 越級 • việt điện u linh tập 越甸幽靈集 • việt giám thông khảo 越鑑通考 • việt giám vịnh sử thi tập 越鑑詠史詩集 • việt lễ 越禮 • việt nam 越南 • việt nam nhân thần giám 越南人臣鑑 • việt nam thế chí 越南世誌 • việt nam thi ca 越南詩歌 • việt ngục 越狱 • việt ngục 越獄 • việt nhật 越日 • việt quyền 越權 • việt sử 越史 • việt sử bị lãm 越史備覽 • việt sử cương mục 越史綱目 • việt sử tiêu án 越史摽案 • việt sử tục biên 越史續編 • việt tây 越嶲 • việt tây 越西 • việt thường 越裳 • việt tố 越訴
  • 岩 - nham いわ (iwa) - ガン (gan) dung nham 熔岩 • huyền nham 悬岩 • huyền nham 懸岩 • nham đặng 岩磴 • nham thạch 岩石 • nham tương 岩浆 • nham tương 岩漿 • phún xuất nham 噴出岩
  • 沢 - <nil> - <nil> <nil>
  • 後 - hấu, hậu のち (nochi), うし.ろ (ushi.ro), うしろ (ushiro), あと (ato), おく.れる (oku.reru) - ゴ (go), コウ (kō) bách tuế chi hậu 百歲之後 • bạt tiền kiển hậu 跋前蹇後 • binh hậu 兵後 • bối hậu 背後 • chi hậu 之後 • chiêm tiền cố hậu 瞻前顧後 • dĩ hậu 以後 • hậu bị 後備 • hậu biên 後邊 • hậu bối 後輩 • hậu cần 後勤 • hậu chủ 後主 • hậu cung 後宮 • hậu diện 後面 • hậu duệ 後裔 • hậu đại 後代 • hậu đội 後隊 • hậu giả 後者 • hậu hoạ 後禍 • hậu hoạn 後患 • hậu học 後學 • hậu hối 後悔 • hậu kỳ 後期 • hậu lai 後來 • hậu mẫu 後母 • hậu môn 後門 • hậu quả 後果 • hậu sinh 後生 • hậu sự 後事 • hậu tào 後槽 • hậu thân 後身 • hậu thất 後室 • hậu thế 後世 • hậu thiên 後天 • hậu thoái 後退 • hậu thuẫn 後盾 • hậu tiến 後進 • hậu vận 後運 • kế hậu 繼後 • khoáng hậu 曠後 • kim hậu 今後 • lạc hậu 落後 • ngọ hậu 午後 • nhật hậu 日後 • nhiên hậu 然後 • sản hậu 產後 • tại hậu 在後 • tập hậu 襲後 • thanh hiên tiền hậu tập 清軒前後集 • thử hậu 此後 • thừa tiên khải hậu 承先啟後 • tiên hậu 先後 • tiền hậu 前後 • tiền hậu thi tập 前後詩集 • tối hậu 最後 • vô hậu 無後 • yết hậu 歇後

Các tuyến tàu đi qua