Chữ hán
-
河 - hà
かわ (kawa) - カ (ka)
ái hà 愛河 • ám hà 暗河 • ấn độ hà 印度河 • ấn hà 印河 • ba nã mã vận hà 巴拿馬運河 • bạo hổ bằng hà 暴虎憑河 • bạt hà 拔河 • bắc hà 北河 • băng hà 冰河 • bằng hà 馮河 • duyên hà 沿河 • đào hà 淘河 • đầu hà 投河 • giang hà 江河 • giang hà nhật hạ 江河日下 • hà bá 河伯 • hà cừ 河渠 • hà đồ lạc thư 河圖洛書 • hà đông 河東 • hà hán 河漢 • hà lưu 河流 • hà mã 河馬 • hà mã 河马 • hà nội 河內 • hà nội 河内 • hà thành 河城 • hà tiên 河仙 • hà tiên thập vịnh 河仙十詠 • hà tĩnh 河靜 • hà vận 河運 • hà vực 河域 • hải hà 海河 • hằng hà 恆河 • hằng hà sa số 恆河沙數 • hoàng hà 黃河 • hồng hà 紅河 • lô hà 瀘河 • ngân hà 銀河 • phúc đẳng hà sa 福等河沙 • quan hà 関河 • quan hà 關河 • ráng hà 絳河 • sâm hà 森河 • sơn hà 山河 • thiên hà 天河 • tiên hà 先河 • tiểu hà 小河 • trầm hà 沈河 • tuỵ hà 淠河 • vận hà 運河 • y hà 伊河
-
運 - vận
はこ.ぶ (hako.bu) - ウン (un)
ách vận 厄運 • áo vận hội 奧運會 • ba nã mã vận hà 巴拿馬運河 • bàn vận 搬運 • chuyển vận 轉運 • cơ vận 機運 • hà vận 河運 • hải vận 海運 • hàng vận 航運 • hạnh vận 幸運 • hảo vận 好運 • hậu vận 後運 • long vận 隆運 • mệnh vận 命運 • phong vận 風運 • quốc vận 國運 • suy vận 衰運 • thời vận 時運 • thuỷ vận 水運 • tiền vận 前運 • vãn vận 晚運 • vận chưởng 運掌 • vận dụng 運用 • vận động 運動 • vận động gia 運動家 • vận động học 運動學 • vận động trường 運動場 • vận động trường 運動塲 • vận hà 運河 • vận hạn 運限 • vận hành 運行 • vận hội 運會 • vận khí 運氣 • vận lương 運糧 • vận mệnh 運命 • vận phí 運費 • vận số 運數 • vận tải 運載 • vận thâu 運輸 • vận tống 運送 • vượng vận 旺運