Chữ hán
-
寺 - tự
てら (tera) - ジ (ji)
quan nghiêm tự bi văn 關嚴寺碑文 • quang lộc tự 光祿寺 • tự miếu 寺庙 • tự miếu 寺廟 • tự viện 寺院 • yêm tự 閹寺
-
岩 - nham
いわ (iwa) - ガン (gan)
dung nham 熔岩 • huyền nham 悬岩 • huyền nham 懸岩 • nham đặng 岩磴 • nham thạch 岩石 • nham tương 岩浆 • nham tương 岩漿 • phún xuất nham 噴出岩
-
水 - thuỷ
みず (mizu), みず- (mizu-) - スイ (sui)
âm dương thuỷ 陰陽水 • ẩm thuỷ tư nguyên 飲水思源 • ân thuỷ 溵水 • bá thuỷ 灞水 • bạch khai thuỷ 白开水 • bạch khai thuỷ 白開水 • bạch thuỷ 白水 • bài thuỷ 排水 • bái thuỷ 浿水 • cao sơn lưu thuỷ 高山流水 • cật thuỷ 吃水 • châm trầm thuỷ để 針沈水底 • chi thuỷ 枝水 • dâm thuỷ 淫水 • dẫn thuỷ 引水 • dược thuỷ 藥水 • đại hồng thuỷ 大洪水 • điểm thuỷ 點水 • đình thuỷ 停水 • giao long đắc thuỷ 蛟龍得水 • hắc thuỷ 黑水 • hồng thuỷ 洪水 • hy thuỷ 浠水 • kinh thuỷ 經水 • lai thuỷ 涞水 • lai thuỷ 淶水 • lưu thuỷ 流水 • mãn đầu vụ thuỷ 滿頭霧水 • mặc thuỷ 墨水 • nghịch thuỷ 逆水 • ngư thuỷ 魚水 • nhược thuỷ 弱水 • ôn thuỷ 溫水 • pháp thuỷ 法水 • phí thuỷ 沸水 • phó chi lưu thuỷ 付之流水 • phong thuỷ 沣水 • phong thuỷ 灃水 • phong thuỷ 風水 • quy thuỷ 潙水 • quý thuỷ 癸水 • ráng thuỷ 絳水 • sơn cao thuỷ trường 山高水長 • sơn cùng thuỷ tận 山窮水盡 • sơn thuỷ 山水 • sơn thuỷ hoạ 山水畫 • suy sơn bại thuỷ 衰山敗水 • tâm thuỷ 心水 • tân thuỷ 薪水 • thanh thuỷ 清水 • thâm thuỷ 深水 • thệ thuỷ 逝水 • thiên sơn vạn thuỷ 千山萬水 • thu thuỷ 秋水 • thuỷ binh 水兵 • thuỷ bình 水平 • thuỷ đạo 水道 • thuỷ đậu 水痘 • thuỷ để lao châm 水底撈針 • thuỷ điệt 水蛭 • thuỷ đình 水亭 • thuỷ giảo 水餃 • thuỷ hành 水行 • thuỷ kê tử 水雞子 • thuỷ kê tử 水鸡子 • thuỷ lão nha 水老鴉 • thuỷ lão nha 水老鸦 • thuỷ lộ 水路 • thuỷ lôi 水雷 • thuỷ lợi 水利 • thuỷ lục 水陸 • thuỷ lục đạo tràng 水陸道場 • thuỷ lục pháp hội 水陸法會 • thuỷ lục trai 水陸齋 • thuỷ mặc 水墨 • thuỷ nê 水泥 • thuỷ ngân 水銀 • thuỷ ngân 水银 • thuỷ ngưu 水牛 • thuỷ ô tha 水烏他 • thuỷ phi cơ 水飛機 • thuỷ quân 水軍 • thuỷ quốc 水國 • thuỷ sản 水產 • thuỷ sư 水師 • thuỷ tai 水災 • thuỷ tề 水臍 • thuỷ thần 水神 • thuỷ thổ 水土 • thuỷ thủ 水手 • thuỷ tiên 水仙 • thuỷ tinh 水星 • thuỷ tinh 水晶 • thuỷ tộc 水族 • thuỷ triều 水潮 • thuỷ trình 水程 • thuỷ vận 水運 • thuỷ xa 水車 • tích thuỷ xuyên thạch 滴水穿石 • tiềm thuỷ đĩnh 潛水艇 • tín thuỷ 信水 • tinh đình điểm thuỷ 蜻蜓點水 • trị thuỷ 治水 • trinh thuỷ 湞水 • tự lai thuỷ 自來水 • tự lai thuỷ 自来水 • úng thuỷ 壅水 • vân thuỷ 雲水 • yển thuỷ 鄢水
-
遠 - viến, viển, viễn
とお.い (tō.i) - エン (en), オン (on)
ái viễn 僾遠 • bằng cao vọng viễn 憑高望遠 • biên viễn 邊遠 • cao phi viễn tẩu 高飛遠走 • cận duyệt viễn lai 近悅遠來 • câu thâm trí viễn 鉤深致遠 • cửu viễn 久遠 • du viễn 悠遠 • đăng cao vọng viễn 登高望遠 • điếu viễn 窵遠 • hảo cao vụ viễn 好高騖遠 • huyền viễn 懸遠 • huyền viễn 玄遠 • khoáng viễn 曠遠 • liêu viễn 遼遠 • miên viễn 綿遠 • nhu viễn năng nhĩ 柔遠能邇 • sơ viễn 疏遠 • thâm viễn 深遠 • uyên viễn 淵遠 • viễn ảnh 遠影 • viễn biệt 遠別 • viễn cảnh 遠境 • viễn cận 遠近 • viễn chí 遠志 • viễn chiến 遠戰 • viễn chinh 遠征 • viễn cự 遠距 • viễn dịch 遠役 • viễn du 遠遊 • viễn duệ 遠裔 • viễn dụng 遠用 • viễn đại 遠大 • viễn địa 遠地 • viễn đồ 遠圖 • viễn đồ 遠途 • viễn đông 遠東 • viễn gian 遠姦 • viễn giao 遠交 • viễn hành 遠行 • viễn khách 遠客 • viễn kính 遠鏡 • viễn lai 遠來 • viễn lự 遠慮 • viễn mưu 遠謀 • viễn nghiệp 遠業 • viễn nhân 遠因 • viễn phiên 遠藩 • viễn phố 遠浦 • viễn phương 遠方 • viễn tân 遠賓 • viễn thị 遠視 • viễn thú 遠狩 • viễn thức 遠識 • viễn toán 遠算 • viễn tổ 遠祖 • viễn trụ 遠冑 • viễn trù 遠籌 • viễn vật 遠物 • viễn vị 遠味 • viễn vọng 遠望 • viễn vọng kính 遠望鏡 • vĩnh viễn 永遠 • vọng viễn 望遠 • vu viễn 迂遠 • xước viễn 踔遠
-
州 - châu
す (su) - シュウ (shū), ス (su)
á châu 亞州 • ái châu 愛州 • bản châu 本州 • châu bá 州伯 • châu lí 州里 • châu lư 州閭 • châu mục 州牧 • châu quan 州官 • châu quận 州郡 • châu tôn 州尊 • châu trưởng 州長 • châu trưởng 州长 • châu uý 州尉 • chuyên châu 專州 • cửu châu 九州 • gia châu 加州 • hàng châu 杭州 • hồng châu quốc ngữ thi tập 洪州國語詩集 • lai châu 萊州 • mạo châu 鄚州 • ô châu 烏州 • ô châu lục 烏州錄 • phật châu 佛州 • quang châu 光州 • quảng châu 广州 • quảng châu 廣州 • thần châu xích huyện 神州赤縣 • tri châu 知州 • yểm châu 弇州