Chữ hán
-
本 - bôn, bản, bổn
もと (moto) - ホン (hon)
bổn bộ 本部 • bổn chất 本質 • bổn chỉ 本旨 • bổn chi 本枝 • bổn chức 本職 • bổn cứ 本據 • bổn doanh 本營 • bổn đạo 本道 • bổn đội 本隊 • bổn hình 本刑 • bổn kỉ 本紀 • bổn lai diện mục 本來面目 • bổn lĩnh 本領 • bổn luận 本論 • bổn lưu 本流 • bổn mạt 本末 • bổn năng 本能 • bổn nghĩa 本義 • bổn nghiệp 本業 • bổn nguyên 本源 • bổn phần 本份 • bổn phận 本分 • bổn quán 本貫 • bổn sinh 本生 • bổn tâm 本心 • bổn thái 本態 • bổn thảo 本草 • bổn thị 本是 • bổn tịch 本籍 • bổn tiền 本錢 • bổn tính 本性 • bổn triều 本朝 • bổn vị hoá tệ 本位貨幣 • bổn ý 本意 • cảo bổn 稿本 • căn bổn 根本 • cân sương bổn 巾箱本 • chính bổn 正本 • cổ bổn 古本 • đại bổn doanh 大本營 • huyết bổn vô quy 血本無歸 • kịch bổn 劇本 • nguỵ bổn 偽本 • nguyên bổn 原本 • nguyên nguyên bổn bổn 原原本本 • nguyên nguyên bổn bổn 源源本本 • nhật bổn 日本 • phó bổn 副本 • vụ bổn 務本
-
芝 - chi
しば (shiba) - シ (shi)
chi lan 芝蘭 • chi lan ngọc thụ 芝蘭玉樹 • chi ma 芝麻 • chi phần huệ thán 芝焚蕙歎 • chi thất 芝室 • phương chi 芳芝 • trần cốc tử lạn chi ma 陳穀子爛芝麻
-
遠 - viến, viển, viễn
とお.い (tō.i) - エン (en), オン (on)
ái viễn 僾遠 • bằng cao vọng viễn 憑高望遠 • biên viễn 邊遠 • cao phi viễn tẩu 高飛遠走 • cận duyệt viễn lai 近悅遠來 • câu thâm trí viễn 鉤深致遠 • cửu viễn 久遠 • du viễn 悠遠 • đăng cao vọng viễn 登高望遠 • điếu viễn 窵遠 • hảo cao vụ viễn 好高騖遠 • huyền viễn 懸遠 • huyền viễn 玄遠 • khoáng viễn 曠遠 • liêu viễn 遼遠 • miên viễn 綿遠 • nhu viễn năng nhĩ 柔遠能邇 • sơ viễn 疏遠 • thâm viễn 深遠 • uyên viễn 淵遠 • viễn ảnh 遠影 • viễn biệt 遠別 • viễn cảnh 遠境 • viễn cận 遠近 • viễn chí 遠志 • viễn chiến 遠戰 • viễn chinh 遠征 • viễn cự 遠距 • viễn dịch 遠役 • viễn du 遠遊 • viễn duệ 遠裔 • viễn dụng 遠用 • viễn đại 遠大 • viễn địa 遠地 • viễn đồ 遠圖 • viễn đồ 遠途 • viễn đông 遠東 • viễn gian 遠姦 • viễn giao 遠交 • viễn hành 遠行 • viễn khách 遠客 • viễn kính 遠鏡 • viễn lai 遠來 • viễn lự 遠慮 • viễn mưu 遠謀 • viễn nghiệp 遠業 • viễn nhân 遠因 • viễn phiên 遠藩 • viễn phố 遠浦 • viễn phương 遠方 • viễn tân 遠賓 • viễn thị 遠視 • viễn thú 遠狩 • viễn thức 遠識 • viễn toán 遠算 • viễn tổ 遠祖 • viễn trụ 遠冑 • viễn trù 遠籌 • viễn vật 遠物 • viễn vị 遠味 • viễn vọng 遠望 • viễn vọng kính 遠望鏡 • vĩnh viễn 永遠 • vọng viễn 望遠 • vu viễn 迂遠 • xước viễn 踔遠
-
州 - châu
す (su) - シュウ (shū), ス (su)
á châu 亞州 • ái châu 愛州 • bản châu 本州 • châu bá 州伯 • châu lí 州里 • châu lư 州閭 • châu mục 州牧 • châu quan 州官 • châu quận 州郡 • châu tôn 州尊 • châu trưởng 州長 • châu trưởng 州长 • châu uý 州尉 • chuyên châu 專州 • cửu châu 九州 • gia châu 加州 • hàng châu 杭州 • hồng châu quốc ngữ thi tập 洪州國語詩集 • lai châu 萊州 • mạo châu 鄚州 • ô châu 烏州 • ô châu lục 烏州錄 • phật châu 佛州 • quang châu 光州 • quảng châu 广州 • quảng châu 廣州 • thần châu xích huyện 神州赤縣 • tri châu 知州 • yểm châu 弇州