Login
Vietnamese
Home / 京阪交野線 / 郡津

郡津 (こうづ)

Chữ hán

  • 津 - tân つ (tsu) - シン (shin) mê tân 迷津 • tân nhai 津涯 • tân nhân 津人 • tân tân 津津 • yếu tân 要津
  • 郡 - quận こおり (kōri) - グン (gun) châu quận 州郡 • cố quận 故郡 • đồng quận 同郡 • quận chủ 郡主 • quận công 郡公 • quận huyện 郡縣 • quận mã 郡馬 • quận phò mã 郡駙馬 • quận quan 郡官 • quận trưởng 郡長 • quận tướng 郡將