Chữ hán
-
前 - tiền, tiễn
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
-
府 - phủ
- フ (fu)
âm phủ 陰府 • bách phủ 柏府 • bí phủ 祕府 • binh phủ 兵府 • bội văn vận phủ 佩文韻府 • chính phủ 政府 • cung phủ 宮府 • địa phủ 地府 • mạc phủ 幕府 • minh phủ 冥府 • nguyệt phủ 月府 • nhạc phủ 樂府 • phi chánh phủ tổ chức 非政府組織 • phủ doãn 府尹 • phủ đường 府堂 • phủ khố 府庫 • phủ quan 府官 • phủ quân 府君 • phủ thừa 府丞 • quân phủ 軍府 • quý phủ 貴府 • sách phủ 册府 • sách phủ 策府 • suý phủ 帥府 • tàng phủ 藏府 • thủ phủ 首府 • tiên phủ 仙府 • tri phủ 知府 • tử phủ 紫府 • tướng phủ 相府 • vô chính phủ 無政府 • vương phủ 王府 • xu phủ 樞府
-
楼 - lâu
たかどの (takadono) - ロウ (rō)
lâu hạ 楼下 • lâu sương 楼厢 • lâu thê 楼梯 • thành lâu 城楼
-
都 - đô
みやこ (miyako) - ト (to), ツ (tsu)
bá đô 伯都 • bồi đô 陪都 • cải đô 改都 • cố đô 故都 • cựu đô 舊都 • danh đô 名都 • đế đô 帝都 • định đô 定都 • đô đốc 都督 • đô hộ 都護 • đô hội 都會 • đô thị 都巿 • đô thị 都市 • đông đô 東都 • kinh đô 京都 • minh đô vương 明都王 • phó đô đốc 副都督 • phó đô ngự sử 副都御史 • quốc đô 國都 • tây đô 西都 • thiên đô 遷都 • thủ đô 首都