Login
Vietnamese

醒ケ井 (さめがい)

Chữ hán

  • 井 - tĩnh, tỉnh, đán い (i) - セイ (sei), ショウ (shō) Tiếng ném vật gì xuống giếng — Một âm là Tỉnh. Xem Tỉnh.
  • 醒 - tinh, tỉnh さ.ます (sa.masu), さ.める (sa.meru) - セイ (sei) đề tỉnh 提醒 • hoán tỉnh 唤醒 • hoán tỉnh 喚醒 • hồi tỉnh 回醒 • khiếu tỉnh 叫醒 • tỉnh ngộ 醒悟 • tô tỉnh 甦醒