Login
Vietnamese

里庄 (さとしょう)

Chữ hán

  • 里 - lí, lý さと (sato) - リ (ri) công lý 公里 • na lý 那里 • phật la lý đạt 佛罗里达 • tuyết lý hồng 雪里蕻
  • 庄 - bành, trang - ショウ (shō), ソ (so), ソウ (sō), ホウ (hō) Như chữ Trang 莊 — Xem Bành.