Login
Vietnamese
Home / 島原鉄道線 / 釜ノ鼻

釜ノ鼻 (かまのはな)

Chữ hán

  • 釜 - phủ かま (kama) - フ (fu) Cái nồi, để nấu đồ ăn.
  • 鼻 - tì, tị, tỵ はな (hana) - ビ (bi) tỵ khổng 鼻孔 • tỵ sí 鼻翅 • tỵ thanh kiểm thũng 鼻青脸肿 • tỵ thanh kiểm thũng 鼻青臉腫 • tỵ tổ 鼻祖