Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
島原鉄道線
/
釜ノ鼻
釜ノ鼻 (かまのはな)
Chữ hán
釜 - phủ
かま (kama) - フ (fu)
Cái nồi, để nấu đồ ăn.
鼻 - tì, tị, tỵ
はな (hana) - ビ (bi)
tỵ khổng 鼻孔 • tỵ sí 鼻翅 • tỵ thanh kiểm thũng 鼻青脸肿 • tỵ thanh kiểm thũng 鼻青臉腫 • tỵ tổ 鼻祖
Các tuyến tàu đi qua
島原鉄道線 (シマバラテツドウセン)