Login
Vietnamese
Home / 富山地鉄立山線 / 釜ヶ淵

釜ヶ淵 (かまがふち)

Chữ hán

  • 釜 - phủ かま (kama) - フ (fu) Cái nồi, để nấu đồ ăn.
  • 淵 - uyên ふち (fuchi), かた.い (kata.i), はなわ (hanawa) - エン (en), カク (kaku), コウ (kō) cửu uyên 九淵 • quảng uyên 廣淵 • uyên áo 淵奥 • uyên bác 淵博 • uyên huyền 淵玄 • uyên lự 淵慮 • uyên mặc 淵默 • uyên nguyên 淵源 • uyên nho 淵儒 • uyên thâm 淵深 • uyên thuý 淵邃 • uyên viễn 淵遠