Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR中央本線(名古屋~塩尻)
/
釜戸
釜戸 (かまど)
Chữ hán
釜 - phủ
かま (kama) - フ (fu)
Cái nồi, để nấu đồ ăn.
戸 - hộ
と (to) - コ (ko)
nhạn hộ 雁戸 • phú hộ 富戸 • trái hộ 債戸 • trang hộ 莊戸 • viên hộ 園戸 • xa hộ 奓戸 • yên hộ 煙戸
Các tuyến tàu đi qua
JR中央本線(名古屋~塩尻) (チュウオウホンセン)