Login
Vietnamese

釜戸 (かまど)

Chữ hán

  • 釜 - phủ かま (kama) - フ (fu) Cái nồi, để nấu đồ ăn.
  • 戸 - hộ と (to) - コ (ko) nhạn hộ 雁戸 • phú hộ 富戸 • trái hộ 債戸 • trang hộ 莊戸 • viên hộ 園戸 • xa hộ 奓戸 • yên hộ 煙戸