Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
伊予鉄道環状線(1系統)
/
鉄砲町
鉄砲町 (てっぽうちょう)
Chữ hán
鉄 - thiết
くろがね (kurogane) - テツ (tetsu)
Lối viết giản dị của chữ Thiết 銕.
砲 - pháo
- ホウ (hō)
đại pháo 大砲 • phóng pháo 放砲 • vũ pháo 雨砲
町 - đinh, đỉnh
まち (machi) - チョウ (chō)
(văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].
Các tuyến tàu đi qua
伊予鉄道環状線(1系統) (イヨテツドウカンジョウセン)
伊予鉄道環状線(2系統) (イヨテツドウカンジョウセン)