Login
Vietnamese

鉄砲町 (てっぽうちょう)

Chữ hán

  • 鉄 - thiết くろがね (kurogane) - テツ (tetsu) Lối viết giản dị của chữ Thiết 銕.
  • 砲 - pháo - ホウ (hō) đại pháo 大砲 • phóng pháo 放砲 • vũ pháo 雨砲
  • 町 - đinh, đỉnh まち (machi) - チョウ (chō) (văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].