Login
Vietnamese
Home / 長崎電軌3系統 / 銭座町

銭座町 (ぜんざまち)

Chữ hán

  • 座 - toà, toạ すわ.る (suwa.ru) - ザ (za) bảo toạ 宝座 • bảo toạ 寶座 • đài toạ 台座 • ngự toạ 御座 • tinh toạ 星座 • toạ cốt 座骨 • toạ tiêu 座标 • toạ tiêu 座標 • toạ vị 座位
  • 銭 - <nil> - <nil> <nil>
  • 町 - đinh, đỉnh まち (machi) - チョウ (chō) (văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].