Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR山口線
/
鍋倉
鍋倉 (なべくら)
Chữ hán
鍋 - oa
なべ (nabe) - カ (ka)
bì oa chử nhục 皮鍋煮肉 • bình oa 平鍋 • điện phạn oa 電飯鍋 • hoả oa 火鍋 • nhất oa chúc 一鍋粥 • oa lô 鍋爐 • tạc oa 炸鍋
倉 - sảng, thương, thảng, xương
くら (kura) - ソウ (sō)
kho, vựa
Các tuyến tàu đi qua
JR山口線 (ヤマグチセン)