Login
Vietnamese

鐘釣 (かねつり)

Chữ hán

  • 釣 - điếu つ.る (tsu.ru), つ.り (tsu.ri), つ.り- (tsu.ri-) - チョウ (chō) cô danh điếu dự 沽名釣譽 • điếu can 釣竿 • điếu danh 釣名 • điếu lợi 釣利 • điếu thuyền 釣船
  • 鐘 - chung かね (kane) - ショウ (shō) bác chung 鎛鐘 • bách bát chung 百八鐘 • bài chung 擺鐘 • cảnh chung 警鐘 • chàng chung kích cổ 撞鐘擊鼓 • chung biểu 鐘錶 • chung cổ 鐘鼓 • chung điểm 鐘點 • chung đỉnh 鐘鼎 • chung khánh 鐘磬 • chung lâu 鐘樓 • chung minh đỉnh thực 鐘鳴鼎食 • chung quỳ 鐘馗 • chung thanh 鐘聲 • chung tình 鐘情 • cổ chung 鼓鐘 • đỉnh chung 鼎鐘 • phân chung 分鐘 • tang chung 喪鐘 • tình chung 情鐘 • tràng chung 撞鐘 • triêu chung 朝鐘 • vạn chung 萬鐘 • xao chung 敲鐘