Login
Vietnamese

長柄 (ながら)

Chữ hán

  • 柄 - bính がら (gara), え (e), つか (tsuka) - ヘイ (hei) bả bính 把柄 • bá bính 欛柄 • bính chính 柄政 • bính dụng 柄用 • bính thần 柄臣 • diệp bính 葉柄 • đẩu bính 斗柄 • khuẩn bính 菌柄 • quốc bính 國柄 • quyền bính 权柄 • quyền bính 權柄 • triều bính 朝柄
  • 長 - tràng, trướng, trường, trưởng, trượng なが.い (naga.i), おさ (osa) - チョウ (chō) Nhiều. Thừa thãi — Đo xem dài ngắn thế nào — Xem Trường, Trưởng.