Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR長崎本線(鳥栖~長崎)
/
長里
長里 (ながさと)
Chữ hán
里 - lí, lý
さと (sato) - リ (ri)
công lý 公里 • na lý 那里 • phật la lý đạt 佛罗里达 • tuyết lý hồng 雪里蕻
長 - tràng, trướng, trường, trưởng, trượng
なが.い (naga.i), おさ (osa) - チョウ (chō)
Nhiều. Thừa thãi — Đo xem dài ngắn thế nào — Xem Trường, Trưởng.
Các tuyến tàu đi qua
JR長崎本線(鳥栖~長崎) (ナガサキホンセン)