Chữ hán
-
明 - minh
あ.かり (a.kari), あか.るい (aka.rui), あか.るむ (aka.rumu), あか.らむ (aka.ramu), あき.らか (aki.raka), あ.ける (a.keru), -あ.け (-a.ke), あ.く (a.ku), あ.くる (a.kuru), あ.かす (a.kasu) - メイ (mei), ミョウ (myō), ミン (min)
bạc minh 薄明 • bạch hắc phân minh 白黑分明 • bán thấu minh 半透明 • bao minh 褒明 • băng tuyết thông minh 冰雪聰明 • bất minh 不明 • biện minh 辨明 • biểu minh 表明 • bình minh 平明 • cao minh 高明 • chánh đại quang minh 正大光明 • chỉ minh 指明 • chiêu minh 昭明 • chiếu minh 照明 • chú minh 注明 • chú minh 註明 • chứng minh 證明 • chước minh 灼明 • chương minh 彰明 • chưởng thượng minh châu 掌上明珠 • công minh 公明 • hiển minh 顯明 • hướng minh 嚮明 • khải minh 啟明 • lê minh 黎明 • minh bạch 明白 • minh biện 明辨 • minh châu 明珠 • minh chính 明正 • minh công 明公 • minh đại 明代 • minh đạo 明道 • minh đô vương 明都王 • minh đức 明徳 • minh giải 明解 • minh giám 明鑑 • minh hiển 明显 • minh hiển 明顯 • minh hoả chấp trượng 明火執仗 • minh hương 明郷 • minh kinh 明經 • minh lượng 明亮 • minh lương 明良 • minh lương cẩm tú 明良錦繍 • minh mẫn 明敏 • minh mệnh 明命 • minh mục 明目 • minh mục trương đảm 明目張膽 • minh ngôn 明言 • minh nguyệt 明月 • minh nhật 明日 • minh niên 明年 • minh oan 明寃 • minh phàn 明矾 • minh quân 明君 • minh sát 明察 • minh tâm 明心 • minh thị 明示 • minh thiên 明天 • minh tín phiến 明信片 • minh tịnh 明净 • minh tinh 明星 • minh tịnh 明淨 • minh trí 明智 • minh triết 明哲 • minh trước 明著 • minh xác 明确 • minh xác 明確 • minh xương 明昌 • nghiêm minh 嚴明 • phát minh 发明 • phát minh 發明 • phân minh 分明 • quang minh 光明 • quang minh chính đại 光明正大 • quyết minh 厥明 • sinh minh 生明 • sơn minh 山明 • tai sinh minh 哉生明 • thanh minh 清明 • thanh minh 聲明 • thần minh 神明 • thông minh 聡明 • thông minh 聰明 • thuyết minh 說明 • tiêu minh 标明 • tiêu minh 標明 • tinh minh 精明 • tinh minh cán luyện 精明幹練 • tra minh 查明 • trì minh 遲明 • trứ minh 著明 • trừng minh 澄明 • u minh 幽明 • văn minh 文明 • xiển minh 闡明 • xương minh 昌明
-
開 - khai
ひら.く (hira.ku), ひら.き (hira.ki), -びら.き (-bira.ki), ひら.ける (hira.keru), あ.く (a.ku), あ.ける (a.keru) - カイ (kai)
bạch khai thuỷ 白開水 • bán khai 半開 • bán khai môn 半開門 • công khai 公開 • cung khai 供開 • đả khai 打開 • khai ấn 開印 • khai chiến 開戰 • khai diễn 開演 • khai đạo 開道 • khai giảng 開講 • khai giao 開交 • khai hoá 開化 • khai hoa 開花 • khai học 開學 • khai huyệt 開穴 • khai khải 開啟 • khai khẩn 開墾 • khai khẩu 開口 • khai khoáng 開纊 • khai kinh 開經 • khai lộ 開路 • khai mạc 開冪 • khai mạc 開幕 • khai môn 開門 • khai nghiệp 開業 • khai ngoạn tiếu 開玩笑 • khai nguyên 開元 • khai nhãn 開眼 • khai nhan 開顏 • khai niên 開年 • khai phá 開破 • khai phiếu 開票 • khai phóng 開放 • khai quan 開關 • khai quang 開光 • khai quật 開掘 • khai quốc 開國 • khai sáng 開創 • khai sơn 開山 • khai tâm 開心 • khai thác 開拓 • khai thị 開巿 • khai thông 開通 • khai thuỷ 開始 • khai trừ 開除 • khai trương 開張 • khai trường 開㙊 • khai vị 開胃 • khai xuân 開春 • li khai 離開 • phách khai 劈開 • phân khai 分開 • phóng khai 放開 • sơ khai 初開 • tạc khai 鑿開 • thân khai 伸開 • triển khai 展開 • triệu khai 召開 • trương khai 張開