Chữ hán
-
峡 - giáp, hiệp, hạp
はざま (hazama) - キョウ (kyō), コウ (kō)
hạp cốc 峡谷 • tam hạp 三峡
-
関 - quan
せき (seki), -ぜき (-zeki), かか.わる (kaka.waru), からくり (karakuri), かんぬき (kan nuki) - カン (kan)
bả quan 把関 • quan hà 関河 • thành quan 城関
-
海 - hải
うみ (umi) - カイ (kai)
ái dục hải 愛欲海 • anh cát lợi hải hạp 英吉利海峽 • ấu hải 幼海 • bạt hải 拔海 • bắc hải 北海 • bột hải 渤海 • công hải 公海 • dục hải 欲海 • duyên hải 沿海 • đại hải 大海 • địa trung hải 地中海 • đông hải 东海 • đông hải 東海 • giác hải 覺海 • hạc hải 涸海 • hải cảng 海港 • hải cẩu 海狗 • hải chiến 海戰 • hải cương 海疆 • hải dương 海洋 • hải dương 海陽 • hải dương chí lược 海陽志略 • hải đài 海苔 • hải đảo 海島 • hải đạo 海道 • hải đăng 海燈 • hải để 海底 • hải đường 海棠 • hải giác 海角 • hải giác thiên nhai 海角天涯 • hải hà 海河 • hải khẩu 海口 • hải khiếu 海嘯 • hải lí 海里 • hải loan 海灣 • hải lục 海陸 • hải lưu 海流 • hải ly 海狸 • hải nam 海南 • hải ngoại 海外 • hải nội 海內 • hải phòng 海防 • hải quan 海關 • hải quân 海军 • hải quân 海軍 • hải quốc 海國 • hải sản 海產 • hải sâm 海參 • hải sâm uy 海參崴 • hải sư 海師 • hải tảo 海藻 • hải tặc 海賊 • hải tân 海濱 • hải thực 海食 • hải triều 海潮 • hải trình 海程 • hải vận 海運 • hải vị 海味 • hải vụ 海務 • hạn hải 旱海 • hãn hải 瀚海 • hàng hải 航海 • hắc hải 黑海 • hận hải 恨海 • hoàng hải 黃海 • hoàng việt văn hải 皇越文海 • hồng hải 紅海 • khổ hải 苦海 • kính hải tục ngâm 鏡海續吟 • lĩnh hải 領海 • nam hải 南海 • nam hải dị nhân liệt truyện 南海異人列傳 • nghiệp hải 業海 • nhãn không tứ hải 眼空四海 • nhân hải 人海 • nhị hải 洱海 • pháp hải 法海 • phật hải 佛海 • quan hải 觀海 • sát hải 刹海 • sầu hải 愁海 • sơn hải 山海 • tang điền thương hải 桑田蒼海 • tang hải 桑海 • thanh hải 青海 • thệ hải 誓海 • thệ hải minh sơn 誓海盟山 • thượng hải 上海 • thương hải 蒼海 • trần hải 塵海 • tứ hải 四海
-
門 - môn
かど (kado), と (to) - モン (mon)
á cách môn nông 亞格門農 • a môn 阿門 • áo môn 澳門 • âm môn 陰門 • bà la môn 婆羅門 • ba la môn 波羅門 • bại hoại môn mi 敗壞門楣 • bái môn 拜門 • bán khai môn 半開門 • ban môn lộng phủ 班門弄斧 • bạng nhân môn hộ 傍人門戶 • bằng môn 朋門 • bất nhị pháp môn 不二法門 • bế môn 閉門 • bộ môn 部門 • bồng môn 蓬門 • cao môn 高門 • cập môn 及門 • chính môn 正門 • chu môn 朱門 • chủng môn 踵門 • chuyên môn 專門 • công môn 公門 • danh môn 名門 • di môn 謻門 • dịch môn 掖門 • diệu môn 妙門 • đại môn 大門 • đẩu môn 斗門 • đồng môn 同門 • đức môn 德門 • gia môn 家門 • giác môn 角門 • hàn môn 寒門 • hào môn 豪門 • hầu môn 侯門 • hậu môn 後門 • hoạt môn 活門 • hồi môn 回門 • huyền môn 玄門 • khải hoàn môn 凱還門 • khai môn 開門 • khải toàn môn 凱旋門 • khấu môn 叩門 • khổng môn 孔門 • khuê môn 閨門 • kim môn 金門 • long môn 龍門 • mệnh môn 命門 • môn bài 門牌 • môn bao 門包 • môn đệ 門弟 • môn đệ 門第 • môn đồ 門徒 • môn đương hộ đối 門當戶對 • môn đương hộ đối 門當户對 • môn hạ 門下 • môn hộ 門户 • môn lệ 門隸 • môn mạch 門脈 • môn mi 門楣 • môn ngoại 門外 • môn nha 門牙 • môn nhân 門人 • môn phái 門派 • môn pháp 門法 • môn phòng 門房 • môn phong 門風 • môn sinh 門生 • môn tiền 門前 • môn tốt 門卒 • môn xỉ 門齒 • nghi môn 儀門 • ngọ môn 午門 • nha môn 衙門 • nhập môn 入門 • nhất môn 一門 • nhĩ môn 耳門 • nho môn 儒門 • phá môn 破門 • pháp môn 法門 • phật môn 佛門 • phún môn 噴門 • quá môn 過門 • quân môn 軍門 • quý môn 貴門 • quyền môn 權門 • quynh môn 扃門 • sa môn 沙門 • sài môn 柴門 • sản môn 產門 • soang môn 肛門 • song hồi môn 雙回門 • sơn môn 山門 • tẩm môn 寑門 • thành môn 城門 • thích môn 釋門 • thiên môn 天門 • thiền môn 禪門 • tiện môn 便門 • tín môn 囟門 • tố môn 素門 • tông môn 宗門 • tướng môn 將門 • vi môn 闈門 • viên môn 轅門 • vũ môn 禹門 • xao môn 敲門 • xuất môn 出門 • ỷ môn 倚門 • ỷ môn mại tiếu 倚門賣笑