Login
Vietnamese
Home / JR中央・総武線 / 阿佐ケ谷

阿佐ケ谷 (あさがや)

Chữ hán

  • 佐 - tá - サ (sa) bang tá 幫佐 • chứng tá 證佐 • đại tá 大佐 • huyện tá 縣佐 • phù tá 扶佐 • phụ tá 輔佐 • quân tá 軍佐 • tá dịch 佐役 • tá lí 佐理 • tá nghiệm 佐驗 • tá quốc khanh 佐國卿 • tá trị 佐治 • tham tá 參佐 • thiếu tá 少佐 • trung tá 中佐 • tướng tá 將佐
  • 阿 - a, á, ốc おもね.る (omone.ru), くま (kuma) - ア (a), オ (o) Tiếng phát ngữ từ, không có nghĩa gì — Các âm khác là A, Ả. Xem các âm này.
  • 谷 - cốc, dục, lộc たに (tani), きわ.まる (kiwa.maru) - コク (koku) lộc lễ 谷蠡