Chữ hán
-
美 - mĩ, mỹ
うつく.しい (utsuku.shii) - ビ (bi), ミ (mi)
bắc mỹ 北美 • hoàn mỹ 完美 • lạp mỹ 拉美 • mỹ châu 美洲 • mỹ quốc 美国 • mỹ quốc 美國 • mỹ thuật 美術 • nam mỹ 北美 • nguyệt hạ mỹ nhân 月下美人 • phì mỹ 肥美 • thẩm mỹ 审美 • thẩm mỹ 審美 • trung mỹ 中美 • ưu mỹ 优美 • ưu mỹ 優美
-
阿 - a, á, ốc
おもね.る (omone.ru), くま (kuma) - ア (a), オ (o)
Tiếng phát ngữ từ, không có nghĩa gì — Các âm khác là A, Ả. Xem các âm này.
-
左 - tá, tả
ひだり (hidari) - サ (sa), シャ (sha)
cực tả 極左 • hư tả 虛左 • tả biên 左边 • tả biên 左邊 • tả cận 左近 • tả dực 左翼 • tả đản 左袒 • tả đảng 左黨 • tả đạo 左道 • tả hữu 左右 • tả khuynh 左傾 • tả ngạn 左岸 • tả nhẫm 左衽 • tả phái 左派 • tả truyện 左傳 • tả tư hữu tưởng 左思右想 • tả xung hữu đột 左衝右突