Chữ hán
-
波 - ba
なみ (nami) - ハ (ha)
âm ba 音波 • ân ba 恩波 • âu ba 鷗波 • ba ba 波波 • ba cập 波及 • ba chiết 波折 • ba đào 波涛 • ba đào 波濤 • ba động 波動 • ba la di 波羅夷 • ba la mật 波羅蜜 • ba la mật đa 波羅密多 • ba la môn 波羅門 • ba lan 波澜 • ba lan 波瀾 • ba lan 波蘭 • ba lãng 波浪 • ba luỵ 波累 • ba lưu 波流 • ba phiến 波扇 • ba sĩ đốn 波士頓 • ba tâm 波心 • ba tế 波際 • ba thần 波臣 • ba tuấn 波旬 • ba tư 波斯 • ba tư giáo 波斯教 • ba tư ni á 波斯尼亚 • ba tư ni á 波斯尼亞 • ba văn 波紋 • bình địa ba đào 平地波濤 • bôn ba 奔波 • dư ba 餘波 • điện ba 電波 • kim ba 金波 • lăng ba 淩波 • lưu ba 流波 • mục ba 目波 • nhãn ba 眼波 • phong ba 風波 • phục ba 伏波 • suy ba 推波 • tâm ba 心波 • thu ba 秋波 • tốt đổ ba 窣睹波 • trừng ba 澄波 • vi ba 微波 • yên ba 煙波
-
田 - điền
た (ta) - デン (den)
ân điền 恩田 • bạc điền 薄田 • bảo điền 寶田 • biền điền 駢田 • canh điền 耕田 • cầu điền vấn xá 求田問舍 • chẩn điền 賑田 • công điền 公田 • diêm điền 鹽田 • doanh điền 營田 • đạc điền 度田 • đan điền 丹田 • điền chủ 田主 • điền địa 田地 • điền giả 田假 • điền giả 田者 • điền gian 田間 • điền kê 田雞 • điền kê 田鸡 • điền khí 田器 • điền kinh 田徑 • điền lạp 田獵 • điền phú 田賦 • điền sản 田產 • điền thổ 田土 • điền thử 田鼠 • điền tô 田租 • điền trạch 田宅 • điền tự diện 田字面 • điền viên 田園 • điền xá 田舍 • điền xá ông 田舍翁 • đồn điền 屯田 • hoang điền 荒田 • khẩn điền 墾田 • lam điền 藍田 • lực điền 力田 • môi điền 煤田 • nghĩa điền 義田 • nghiễn điền 硯田 • nhĩ điền 爾田 • ốc điền 沃田 • phì điền 肥田 • phúc điền 福田 • qua điền lí hạ 瓜田李下 • quan điền 官田 • quân điền 畇田 • quy điền 歸田 • tá điền 借田 • tang điền thương hải 桑田蒼海 • tế điền 祭田 • thạch điền 石田 • tịch điền 籍田 • tỉnh điền 井田 • trạch điền 澤田 • tự điền 祀田
-
阿 - a, á, ốc
おもね.る (omone.ru), くま (kuma) - ア (a), オ (o)
Tiếng phát ngữ từ, không có nghĩa gì — Các âm khác là A, Ả. Xem các âm này.
-
富 - phú
と.む (to.mu), とみ (tomi) - フ (fu), フウ (fū)
a phú hãn 阿富汗 • ân phú 殷富 • bạo phú 暴富 • bần phú bất quân 貧富不均 • cự phú 巨富 • đa văn vi phú 多文為富 • hào phú 豪富 • nhiêu phú 饒富 • phong phú 丰富 • phong phú 豐富 • phú cốt 富骨 • phú cường 富强 • phú hào 富豪 • phú hậu 富厚 • phú hộ 富戸 • phú hữu 富有 • phú lệ 富麗 • phú nguyên 富源 • phú quốc 富國 • phú quý 富貴 • phú quý 富贵 • phú quý hoa 富貴花 • phú thọ 富壽 • phú thứ 富庶 • phú thương 富商 • phú túc 富足 • phú tuế 富歲 • phú xuân 富春 • phú yên 富安 • quân phú 均富 • quốc phú 國富 • tài phú 財富 • trí phú 致富 • triệu phú 兆富 • trọc phú 濁富 • trù phú 稠富 • vi phú bất nhân 為富不仁