Login
Vietnamese
Home / JR紀勢本線 / 阿漕

阿漕 (あこぎ)

Chữ hán

  • 漕 - tào こ.ぐ (ko.gu), はこ.ぶ (hako.bu) - ソウ (sō) Nước chảy — Chở hàng hoá đồ đạc bằng đường thuỷ. Td: Tào vận ( chuyên chở bằng đường thuỷ ).
  • 阿 - a, á, ốc おもね.る (omone.ru), くま (kuma) - ア (a), オ (o) Tiếng phát ngữ từ, không có nghĩa gì — Các âm khác là A, Ả. Xem các âm này.

Các tuyến tàu đi qua