Login
Vietnamese
Home / 阿蘇高原線 / 阿蘇

阿蘇 (あそ)

Chữ hán

  • 蘇 - tô, tố よみがえ.る (yomigae.ru) - ソ (so), ス (su) Hướng vào. Xông vào — Một âm là Tô. Xem Tô.
  • 阿 - a, á, ốc おもね.る (omone.ru), くま (kuma) - ア (a), オ (o) Tiếng phát ngữ từ, không có nghĩa gì — Các âm khác là A, Ả. Xem các âm này.

Các tuyến tàu đi qua