Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
琴電琴平線
/
陶
陶 (すえ)
Chữ hán
陶 - dao, giao, đào
- トウ (tō)
chân đào 甄陶 • đào đào 陶陶 • đào khí 陶器 • đào luyện 陶鍊 • đào nhân 陶人 • đào tạo 陶造 • đào thổ 陶土 • đào tuý 陶醉 • huân đào 熏陶 • uất đào 鬱陶
Các tuyến tàu đi qua
琴電琴平線 (コトデンコトヒラセン)