Login
Vietnamese

陶 (すえ)

Chữ hán

  • 陶 - dao, giao, đào - トウ (tō) chân đào 甄陶 • đào đào 陶陶 • đào khí 陶器 • đào luyện 陶鍊 • đào nhân 陶人 • đào tạo 陶造 • đào thổ 陶土 • đào tuý 陶醉 • huân đào 熏陶 • uất đào 鬱陶