Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
海の中道線
/
雁ノ巣
雁ノ巣 (がんのす)
Chữ hán
巣 - sào
す (su), す.くう (su.kū) - ソウ (sō)
tổ chim, ổ
雁 - nhạn
かり (kari), かりがね (karigane) - ガン (gan)
nhạn đường 雁堂 • nhạn hàng 雁行 • nhạn hộ 雁戸 • nhạn tín 雁信 • nhạn trận 雁陣 • nhạn túc 雁足
Các tuyến tàu đi qua
海の中道線 (ウミノナカミチセン)