Chữ hán
-
鉄 - thiết
くろがね (kurogane) - テツ (tetsu)
Lối viết giản dị của chữ Thiết 銕.
-
津 - tân
つ (tsu) - シン (shin)
mê tân 迷津 • tân nhai 津涯 • tân nhân 津人 • tân tân 津津 • yếu tân 要津
-
魚 - ngư
うお (uo), さかな (sakana), -ざかな (-zakana) - ギョ (gyo)
bạch ngư 白魚 • bản ngư 版魚 • bảo ngư 鮑魚 • bỉ mục ngư 比目魚 • bích ngư 壁魚 • bộ ngư 捕魚 • cáp ngư 蛤魚 • cầm ngư 禽魚 • đái ngư 帶魚 • đoàn ngư 團魚 • hạc ngư 涸魚 • khô ngư 枯魚 • kim ngư 金魚 • kình ngư 鯨魚 • mặc ngư 墨魚 • mộc ngư 木魚 • ngạc ngư 鱷魚 • ngư can du 魚肝油 • ngư lân 魚鱗 • ngư long 魚龍 • ngư lôi 魚雷 • ngư nhục 魚肉 • ngư thuỷ 魚水 • ngư tử 魚子 • ngư ương 魚秧 • nhận ngư 韌魚 • phi ngư 飛魚 • quán ngư 貫魚 • sa ngư 沙魚 • thiên khẩu ngư 偏口魚 • tỉnh ngư 井魚 • tôn ngư 尊魚 • trầm ngư 沈魚 • trì ngư chi ương 池魚之殃 • xoa ngư 叉魚
-
電 - điện
- デン (den)
âm điện 陰電 • bưu điện 郵電 • công điện 公電 • điện ảnh 電影 • điện ba 電波 • điện báo 電報 • điện bưu 電郵 • điện cơ 電機 • điện cực 電極 • điện đăng 電燈 • điện động 電動 • điện giải 電解 • điện học 電學 • điện khí 電器 • điện khí 電氣 • điện liêu 電療 • điện lộ 電路 • điện lực 電力 • điện lưu 電流 • điện não 電腦 • điện não nhuyễn kiện 電腦軟件 • điện não phụ trợ thiết kế 電腦輔助設計 • điện não võng 電腦網 • điện não võng lạc 電腦網絡 • điện não võng lộ 電腦網路 • điện phạn oa 電飯鍋 • điện phiến 電扇 • điện quang 電光 • điện thị 電視 • điện thị giam khống lục tượng 電視監控錄像 • điện thoại 電話 • điện trì 電池 • điện trở 電阻 • điện tuyến 電線 • điện tử 電子 • điện từ 電磁 • điện tử bưu kiện 電子郵件 • điện xa 電車 • điện xiết 電掣 • hạch điện 核電 • hàm điện 函電 • nhiệt tuyến điện thoại 熱綫電話 • phát điện 發電 • quang điện 光電 • súc điện trì 蓄電池 • vô tuyến điện 無線電