Login
Vietnamese

韓々坂 (かんかんざか)

Chữ hán

  • 坂 - bản, phản さか (saka) - ハン (han) Sườn núi. Cũng đọc Bản.
  • 韓 - hàn から (kara), いげた (igeta) - カン (kan) bắc hàn 北韓 • đại hàn 大韓 • hàn quốc 韓國