Login
Vietnamese

韮崎 (にらさき)

Chữ hán

  • 韮 - <nil> - <nil> <nil>
  • 崎 - khi, kỳ さき (saki), さい (sai), みさき (misaki) - キ (ki) Quanh co gập ghềnh. Td: Kì khu 崎踦 ( cũng đọc Khi khu ).