Login
Vietnamese

須磨 (すま)

Chữ hán

  • 須 - tu すべから.く (subekara.ku), すべし (subeshi), ひげ (hige), まつ (matsu), もち.いる (mochi.iru), もと.める (moto.meru) - ス (su), シュ (shu) ta tu 些須 • tất tu 必須 • tu du 須臾
  • 磨 - ma, má みが.く (miga.ku), す.る (su.ru) - マ (ma) ① Cối xay (bằng đá): 電磨 Cối xay bằng điện; ② Xay (bằng cối): 磨麵 Xay bột; ③ Quay: 把汽車磨過來 Quay xe hơi trở lại. Xem 磨 [mó].