Login
Vietnamese
Home / 名鉄竹鼻線 / 須賀

須賀 (すか)

Chữ hán

  • 須 - tu すべから.く (subekara.ku), すべし (subeshi), ひげ (hige), まつ (matsu), もち.いる (mochi.iru), もと.める (moto.meru) - ス (su), シュ (shu) ta tu 些須 • tất tu 必須 • tu du 須臾
  • 賀 - hạ - ガ (ga) bái hạ 拜賀 • chúc hạ 祝賀 • cung hạ 恭賀 • hạ công 賀功 • khả hạ 可賀 • khánh hạ 慶賀 • triều hạ 朝賀