Login
Vietnamese
Home / 名鉄広見線 / 顔戸

顔戸 (ごうど)

Chữ hán

  • 顔 - nhan かお (kao) - ガン (gan) ngọc nhan 玉顔
  • 戸 - hộ と (to) - コ (ko) nhạn hộ 雁戸 • phú hộ 富戸 • trái hộ 債戸 • trang hộ 莊戸 • viên hộ 園戸 • xa hộ 奓戸 • yên hộ 煙戸