Login
Vietnamese

飯井 (いい)

Chữ hán

  • 井 - tĩnh, tỉnh, đán い (i) - セイ (sei), ショウ (shō) Tiếng ném vật gì xuống giếng — Một âm là Tỉnh. Xem Tỉnh.
  • 飯 - phãn, phạn めし (meshi) - ハン (han) chúc phạn tăng 粥飯僧 • chử phạn 煮飯 • điện phạn oa 電飯鍋 • hi phạn 稀飯 • ngật phạn 吃飯 • ngọ phạn 午飯 • phạn điếm 飯店 • phạn hàm 飯銜 • phạn ngưu 飯牛 • phạn quán 飯館 • phạn thái 飯菜 • phạn uyển 飯碗 • phún phạn 噴飯 • quang phạn 侊飯 • tảo phạn 早飯 • tiện phạn 便飯 • vãn phạn 晚飯 • xan phạn 餐飯 • xuy phạn 吹飯