Chữ hán
-
給 - cấp
たま.う (tama.u), たも.う (tamo.u), -たま.え (-tama.e) - キュウ (kyū)
ban cấp 頒給 • bằng cấp 憑給 • biện cấp 辯給 • bổng cấp 俸給 • cấp dưỡng 給養 • cấp giá 給假 • cấp khoản 給款 • cấp lương 給糧 • cấp phát 給發 • cấp túc 給足 • cấp tứ 給賜 • chi cấp 支給 • chu cấp 周給 • cung cấp 供給 • gia cấp 加給 • nguyệt cấp 月給 • ngưỡng cấp 仰給 • nhật cấp 日給 • phát cấp 發給 • phân cấp 分給 • phụ cấp 附給 • tự cấp 自給 • tư cấp 資給
-
飯 - phãn, phạn
めし (meshi) - ハン (han)
chúc phạn tăng 粥飯僧 • chử phạn 煮飯 • điện phạn oa 電飯鍋 • hi phạn 稀飯 • ngật phạn 吃飯 • ngọ phạn 午飯 • phạn điếm 飯店 • phạn hàm 飯銜 • phạn ngưu 飯牛 • phạn quán 飯館 • phạn thái 飯菜 • phạn uyển 飯碗 • phún phạn 噴飯 • quang phạn 侊飯 • tảo phạn 早飯 • tiện phạn 便飯 • vãn phạn 晚飯 • xan phạn 餐飯 • xuy phạn 吹飯